🌟 젖내(가) 나다

1. 어떤 행동이나 기색 등이 성숙하지 못하고 어린아이 같아 보이다.

1. CÓ MÙI SỮA: Hành động hoặc khí sắc... nào đó không thành thục mà trông như trẻ con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 몸만 컸지 하는 행동을 보면 아직도 젖내가 난다.
    Seung-gyu still smells like milk when he sees his big body.

젖내(가) 나다: give off the smell of breast milk; be still suckling; be babyish,乳臭い。青臭い,avoir une odeur de lait,oler a leche,تفوح لائحة حليب الثدي منه,сүүний үнэр гарах, борвины баас нь арилаагүй,có mùi sữa,(ป.ต.)กลิ่นน้ำนมออก ; ทำตัวเป็นเด็ก, ทำตัวเหมือนเด็ก,,,乳臭未干,

💕Start 젖내가나다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365)